🔍 Search: BỊ LẠM DỤNG TÀN TỆ
🌟 BỊ LẠM DỤNG TÀ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
혹사되다
(酷使 되다)
Động từ
-
1
몹시 심하게 쓰이거나 부려지다.
1 BỊ LẠM DỤNG TÀN TỆ, BỊ BẮT LAO ĐỘNG KHỔ SAI, BỊ BẮT NÔ DỊCH: Việc bị sai khiến hoặc sử dụng một cách rất thậm tệ.
-
1
몹시 심하게 쓰이거나 부려지다.